🌟 부각하다 (浮刻 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부각하다 (
부가카다
)
📚 Từ phái sinh: • 부각(浮刻): 어떤 특징을 두드러지게 함.
🗣️ 부각하다 (浮刻 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 현대성을 부각하다. [현대성 (現代性)]
- 쟁점을 부각하다. [쟁점 (爭點)]
- 장점을 부각하다. [장점 (長點)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 부각하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191)