🌟 상소리 (常 소리)

Danh từ  

1. 듣기에 천하고 교양이 없는 소리나 말.

1. LỜI THÔ BỈ, LỜI THÔ TỤC, LỜI NÓI BẬY BẠ: Lời nói vô giáo dục và nghe thô tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온갖 상소리.
    All kinds of sang-sori.
  • Google translate 상소리가 터져 나오다.
    The sound of mourning bursts out.
  • Google translate 상소리를 내뱉다.
    Give vent to the sound of mourning.
  • Google translate 상소리를 주고받다.
    Exchange sang-sori.
  • Google translate 상소리를 지껄이다.
    Talk of the town.
  • Google translate 그는 상대방에게 삿대질을 하며 상소리를 마구 해 댔다.
    He pointed a finger at his opponent and rapped his head off.
  • Google translate 김 씨는 자기 기분이 좋지 않으면 아무에게나 마구 상소리를 퍼부었다.
    Mr. kim hurled a torrent of sang-sori at anyone if he was in a bad mood.
  • Google translate 그들의 대화는 반 이상이 상소리로 이루어져 있어서 듣기가 매우 거북했다.
    Their conversation was very uncomfortable to listen to because more than half of them were made up of sounds of appeal.
Từ đồng nghĩa 상말(常말): 천하고 교양이 없는 말.

상소리: vulgar words; indecent speech; abusive language,ひご【卑語】。スラング,langage grossier, langage vulgaire, grossièreté, vulgarité,palabra ruda, lenguaje ofensivo, lenguaje grosero, lenguaje vulgar,صوت بذيء,дэмий үг, бүдүүлэг үг яриа,lời thô bỉ, lời thô tục, lời nói bậy bạ,คำหยาบ, คำหยาบคาย, คำไม่สุภาพ, คำผรุสวาท,bahasa kasar, bahasa tidak senonoh, bahasa tidak sopan,ругань; брань,脏话,下流话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상소리 (상쏘리)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160)