🌟 상소리 (常 소리)

Danh từ  

1. 듣기에 천하고 교양이 없는 소리나 말.

1. LỜI THÔ BỈ, LỜI THÔ TỤC, LỜI NÓI BẬY BẠ: Lời nói vô giáo dục và nghe thô tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온갖 상소리.
    All kinds of sang-sori.
  • 상소리가 터져 나오다.
    The sound of mourning bursts out.
  • 상소리를 내뱉다.
    Give vent to the sound of mourning.
  • 상소리를 주고받다.
    Exchange sang-sori.
  • 상소리를 지껄이다.
    Talk of the town.
  • 그는 상대방에게 삿대질을 하며 상소리를 마구 해 댔다.
    He pointed a finger at his opponent and rapped his head off.
  • 김 씨는 자기 기분이 좋지 않으면 아무에게나 마구 상소리를 퍼부었다.
    Mr. kim hurled a torrent of sang-sori at anyone if he was in a bad mood.
  • 그들의 대화는 반 이상이 상소리로 이루어져 있어서 듣기가 매우 거북했다.
    Their conversation was very uncomfortable to listen to because more than half of them were made up of sounds of appeal.
Từ đồng nghĩa 상말(常말): 천하고 교양이 없는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상소리 (상쏘리)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11)