🌟 산불 (山 불)

☆☆   Danh từ  

1. 산에 난 불.

1. LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산불.
    Large forest fires.
  • Google translate 산불 방지.
    Forest fire prevention.
  • Google translate 산불 방화.
    Fire from a forest fire.
  • Google translate 산불 예방.
    Fire prevention.
  • Google translate 산불 조심.
    Watch out for forest fires.
  • Google translate 산불 진화.
    Fire extinguishing.
  • Google translate 산불 피해.
    Fire damage.
  • Google translate 산불이 나다.
    A forest fire breaks out.
  • Google translate 산불이 발생하다.
    Forest fires break out.
  • Google translate 산불을 내다.
    Set off a forest fire.
  • Google translate 이 지역은 엄청난 산불로 주택과 농지까지 불타 큰 피해를 입었다.
    This area was severely damaged by a massive forest fire that burned houses and farmland.
  • Google translate 야영장 인근에서 산불이 발생하여 임야 일만여 평을 태우고 열두 시간 만에 진화되었다.
    A forest fire broke out near the campsite, burning 10,000 pyeong of forest land and extinguishing it in 12 hours.
  • Google translate 봄철의 건조한 날씨에는 산불이 나기 쉽습니다.
    Forest fires are easy in dry spring weather.
    Google translate 맞아요. 그래서 산불 예방을 위해 우리 모두가 힘써야 합니다.
    That's right. so we all have to work hard to prevent forest fires.

산불: bush fire; forest fire,やまかじ【山火事】,incendie de forêt, incendie de montagne, feu de forêt,incendio en la montaña,حرائق حرجية,уулын түймэр,lửa cháy rừng,ไฟป่า,kebakaran gunung,лесной пожар; пожар в горном лесу,山火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산불 (산뿔)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  

🗣️ 산불 (山 불) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Khí hậu (53)