🌟 손색없다 (遜色 없다)

Tính từ  

1. 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없다.

1. KHÔNG THUA KÉM, KHÔNG CÓ GÌ THIẾU SÓT: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손색없는 말.
    A perfect word.
  • Google translate 손색없는 설비.
    Perfect equipment.
  • Google translate 손색없는 장비.
    Excellent equipment.
  • Google translate 손색없는 적수.
    A worthy adversary.
  • Google translate 손색없는 환경.
    The perfect environment.
  • Google translate 손색없어 보이다.
    You look like a million bucks.
  • Google translate 그는 영화의 주연을 맡아도 손색없는 연기력을 보여 줬다.
    He showed excellent acting skills even when he starred in the movie.
  • Google translate 우리 호텔은 세계 어디에 내놓아도 손색없는 시설을 갖추고 있다.
    Our hotel has the best facilities in the world.
  • Google translate 지난번 백일장에서 내가 최우수상을 받았어!
    I won the grand prize at the last writing contest!
    Google translate 축하해. 나도 읽어 봤는데 지금 당장 책으로 내도 손색없겠더라.
    Congratulations. i've read it too, and i think it would be good to publish it in a book right now.

손색없다: not inferior,そんしょくない【遜色ない】。みおとりしない【見劣りしない】,(adj.) sans défaut, rien à envier,perfecto, impecable,يضاهي منافسه ، يجاري منافسه,дутагдах зүйлгүй, дутуу зүйлгүй, дулимаг зүйлгүй,không thua kém, không có gì thiếu sót,ไม่มีข้อด้อย, ไม่มีข้อเสียเปรียบ, เสมอกัน, พอกัน, เทียบกันได้,tidak ada buruknya, tidak ada sisi kurangnya,безупречный; являющийся не хуже,不逊色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손색없다 (손ː새겁따) 손색없는 (손ː새검는) 손색없어 (손ː새겁써) 손색없으니 (손ː새겁쓰니) 손색없습니다 (손ː새겁씀니다) 손색없고 (손ː새겁꼬) 손색없지 (손ː새겁찌)
📚 Từ phái sinh: 손색없이(遜色없이): 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없이.

📚 Annotation: 주로 '손색없는'으로 쓴다.

🗣️ 손색없다 (遜色 없다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119)