🌟 수녀 (修女)

  Danh từ  

1. 가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.

1. NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신부와 수녀.
    Bride and nun.
  • Google translate 수녀가 기도하다.
    A nun prays.
  • Google translate 그녀는 수녀원의 수녀로 매일 아침을 기도로 시작한다.
    She's a nun in a convent and begins every morning with a prayer.
  • Google translate 두 손을 들고 성가를 부르는 수녀들의 목소리가 성당 가득 울려 퍼졌다.
    The voices of the nuns, who raised their hands and sang the hymn, echoed through the cathedral.
  • Google translate 원장 수녀님께서는 수녀가 된 이후 평생 이웃에게 사랑을 실천하며 살아오셨다.
    Sister mother has lived her whole life practicing love to her neighbors since she became a nun.

수녀: nun; sister,しゅうどうじょ【修道女】。シスター,religieuse, nonne, bonne soeur, soeur,monja, religiosa,راهبة,гэлэнмаа,nữ tu sĩ, ma sơ,แม่ชี(คาทอลิก),biarawati, suster,монашка; католическая монахиня,修女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수녀 (수녀)
📚 thể loại: Giáo dân   Tôn giáo  


🗣️ 수녀 (修女) @ Giải nghĩa

🗣️ 수녀 (修女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)