🌟 속죄양 (贖罪羊)

Danh từ  

2. 유대교인들이 속죄일에 제물로 바치는 양이나 염소.

2. CỪU CHUỘC TỘI, CỪU TẾ LỄ: Cừu hay dê mà tín đồ Do thái giáo dâng làm vật tế cho việc chuộc tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속죄양을 바치다.
    Sacrifice a sinful lamb.
  • Google translate 속죄양을 잡다.
    Catch a scapegoat.
  • Google translate 그들은 속죄양을 잡아 그 피를 문설주에 발랐다.
    They caught the penitent sheep and put the blood on the doorpost.
  • Google translate 유대교인들은 속죄양을 바쳐 하느님께 제를 올렸다.
    The jews offered a lamb of atonement to god.

속죄양: scapegoat,しょくざいのひつじ【贖罪の羊】。スケープゴート,bouc émissaire,chivo expiatorio,كبش فداء,гэм нүглийн өргөл,cừu chuộc tội, cừu tế lễ,แกะเซ่นไหว้, ของเซ่นไหว้, เครื่องเซ่นไหว้,kambing hitam,жертвенный агнец,替罪羊,

1. (비유적으로) 남의 죄나 잘못에 대해 대신 벌을 받는 사람.

1. NGƯỜI CHỊU TỘI THAY, NGƯỜI THẾ THÂN: (cách nói ẩn dụ) Người chịu phạt thay tội hay lỗi của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적 속죄양.
    A political penitentiary.
  • Google translate 속죄양이 되다.
    Be a scapegoat.
  • Google translate 속죄양이 희생되다.
    The penitentiary is sacrificed.
  • Google translate 속죄양을 자처하다.
    Claim to be a scapegoat.
  • Google translate 속죄양으로 삼다.
    Make a scapegoat of sin.
  • Google translate 사장은 사고의 책임을 덮어씌울 속죄양을 찾았다.
    The boss found a scapegoat to put the blame on the accident.
  • Google translate 의원들은 이번 사태의 속죄양이 된 장관의 사퇴를 받아 냈다.
    Lawmakers accepted the resignation of the minister, who was a scapegoat for the incident.
  • Google translate 전쟁에 패한 그들은 패전의 책임을 짊어질 내부의 속죄양이 필요했다.
    They who lost the war needed an inner penitentiary to bear the responsibility of defeat.
  • Google translate 그 정당은 모든 문제를 김 의원의 책임으로 돌리고 있어.
    The party is putting all the problems to the responsibility of rep. kim's responsibility.
    Google translate 김 의원이 속죄양이 된 거지, 뭐.
    Rep. kim became a scapegoat, well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속죄양 (속쬐양) 속죄양 (속쮀양)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Xem phim (105) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273)