🌟 속셈

  Danh từ  

1. 마음속으로 세우는 계획.

1. TOAN TÍNH, CHỦ TÂM: Kế hoạch lập ra trong thâm tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음흉한 속셈.
    A sordid ulterior motive.
  • Google translate 교활한 속셈.
    Cunning ulterior motives.
  • Google translate 속셈이 뻔하다.
    That's obvious.
  • Google translate 속셈을 갖다.
    Have an ulterior motive.
  • Google translate 속셈을 드러내다.
    Show one's ulterior motives.
  • Google translate 속셈을 털어놓다.
    Reveal one's ulterior motives.
  • Google translate 회장은 민준이 필요 없어지면 쫓아내려는 속셈이었다.
    The chairman intended to expel min-jun if he was not needed.
  • Google translate 오 사장은 기회를 보아 쉽게 돈을 벌려는 속셈을 갖고 있었다.
    Mr. oh had the ulterior motive for making easy money by looking at the opportunity.
  • Google translate 속셈이 뭔지 들어나 보자.
    Let's hear what your ulterior motive is.
    Google translate 먼저, 박 씨를 안심시켜 술을 마시게 한 다음에 정보를 빼내는 거야.
    First, reassure mr. park to drink, then steal the information.

속셈: secret plan; hidden intention,むなざんよう【胸算用】。むなかんじょう【胸勘定】。したごころ【下心】,intention cachée, arrière-pensée,intención oculta,,цаад санаа, далд бодол,toan tính, chủ tâm,เจตนารมณ์, การคิดการณ์, แผนการในใจ, เจตจำนง,maksud dalam hati,план в уме,打算,盘算,

2. 손으로 숫자를 적거나 계산기를 쓰지 않고 머릿속으로 하는 계산.

2. SỰ NHẨM TÍNH: Sự tính toán trong đầu, không ghi số ra bằng tay hoặc không dùng máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속셈 학원.
    The shorthand academy.
  • Google translate 속셈을 하다.
    Make an ulterior motive.
  • Google translate 속셈으로 계산하다.
    Calculate by ulterior motive.
  • Google translate 아이는 속셈이 어려워 자꾸 틀렸다.
    The child kept making mistakes because he had a hard time with his ulterior motives.
  • Google translate 승규는 계산 문제를 속셈으로 계산했다.
    Seung-gyu calculated the calculation problem as a shorthand.
  • Google translate 민준이는 참 속셈을 잘해.
    Min-joon's really good at calculating.
    Google translate 맞아. 저번에는 세 자릿수 곱셈까지도 속셈으로 하더라고.
    That's right. last time, they even calculated the triple-digit multiplication.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속셈 (속ː쎔)
📚 Từ phái sinh: 속셈하다: 연필이나 계산기 따위를 쓰지 아니하고 머릿속으로 계산하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 속셈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)