🌟 시급히 (時急 히)

  Phó từ  

1. 시간적인 여유가 없이 몹시 급하게.

1. MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시급히 결정하다.
    Make an urgent decision.
  • Google translate 시급히 마련하다.
    Prepare urgently.
  • Google translate 시급히 처리하다.
    Handle urgently.
  • Google translate 시급히 필요하다.
    Urgently needed.
  • Google translate 시급히 해결하다.
    Settle urgently.
  • Google translate 저소득층에 대한 사회 지원책 마련은 시급히 해결되어야 할 과제다.
    Preparing social support measures for low-income people is an urgent task to be solved.
  • Google translate 자연의 개발이냐 보전이냐에 대한 문제는 시급히 결정할 수 있는 성질의 것이 아니다.
    The question of nature's development or conservation is not of an urgent decision-making nature.
  • Google translate 노동자의 건강과 안전을 위해 과도한 근로 시간의 단축은 시급히 이루어져야 할 조치이다.
    For the health and safety of workers, the reduction of excessive working hours is an urgent measure to be taken.

시급히: urgently,しきゅう【至急】。さっきゅうに【早急に】,urgemment,urgentemente, inminentemente, apremiantemente,بشكل عاجل,яаралтай, шуурхай,một cách gấp rút, một cách cấp bách,อย่างเร่งร้อน, อย่างเร่งรีบ, อย่างรีบเร่ง, อย่างเร่งด่วน,dengan mendesak, dengan darurat,срочно; скоро,紧急地,紧迫地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시급히 (시그피)
📚 Từ phái sinh: 시급하다(時急하다): 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 시급히 (時急 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)