🌟 시급히 (時急 히)

  Phó từ  

1. 시간적인 여유가 없이 몹시 급하게.

1. MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시급히 결정하다.
    Make an urgent decision.
  • 시급히 마련하다.
    Prepare urgently.
  • 시급히 처리하다.
    Handle urgently.
  • 시급히 필요하다.
    Urgently needed.
  • 시급히 해결하다.
    Settle urgently.
  • 저소득층에 대한 사회 지원책 마련은 시급히 해결되어야 할 과제다.
    Preparing social support measures for low-income people is an urgent task to be solved.
  • 자연의 개발이냐 보전이냐에 대한 문제는 시급히 결정할 수 있는 성질의 것이 아니다.
    The question of nature's development or conservation is not of an urgent decision-making nature.
  • 노동자의 건강과 안전을 위해 과도한 근로 시간의 단축은 시급히 이루어져야 할 조치이다.
    For the health and safety of workers, the reduction of excessive working hours is an urgent measure to be taken.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시급히 (시그피)
📚 Từ phái sinh: 시급하다(時急하다): 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 시급히 (時急 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)