🌟 시가지 (市街地)

Danh từ  

1. 도시의 큰 거리를 이루는 지역.

1. KHU ĐƯỜNG PHỐ TRUNG TÂM: Khu vực gồm những đường lớn của thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시가지의 중심.
    The centre of the town.
  • Google translate 시가지가 펼쳐지다.
    The town spreads out.
  • Google translate 시가지가 확대되다.
    The town is enlarged.
  • Google translate 시가지를 개발하다.
    Develop a city.
  • Google translate 시가지를 거닐다.
    Walk through the city.
  • Google translate 시가지를 형성하다.
    Form a cigar.
  • Google translate 시가지에 인접하다.
    Adjacent to the town.
  • Google translate 시가지에서 멀어지다.
    Get away from the city.
  • Google translate 남산에 올라 서울을 내려다보니 복잡한 시가지가 한눈에 들어왔다.
    When i climbed namsan mountain and looked down at seoul, i could see a complex city.
  • Google translate 가게가 하나씩 눈에 띄자 그들은 점점 시가지에 가까워지고 있는 것을 알았다.
    As the shops stood out one by one, they found themselves getting closer and closer to the city.
  • Google translate 시골에서 올라온 사촌 동생은 여전히 시가지에 갈 때마다 길을 잃을까 봐 내 손을 꼭 잡았다.
    My cousin, who came up from the countryside, still clasped my hand for fear of getting lost every time he went to the city.
  • Google translate 여기서부터는 이제 시가지를 벗어나게 돼.
    From here on out of town.
    Google translate 이제야 길도 한산해지고 차도 안 막히겠네.
    The roads are finally getting quiet and the traffic is not heavy.
Từ đồng nghĩa 시가(市街): 도시의 큰 거리., 집이나 가게가 많은 번화한 거리.

시가지: section of a city,しがいち【市街地】,agglomération urbaine, zone urbaine,zona urbana, sector urbano,دائرة في مدينة,их гудамжны нутаг дэвсгэр,khu đường phố trung tâm,ถนน, พื้นที่เขตถนน, เขตตัวเมือง, ที่ดินที่เป็นเขตถนน,daerah jalan raya,территория города,商业街,街市,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시가지 (시ː가지)

🗣️ 시가지 (市街地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20)