🌟 시늉

  Danh từ  

1. 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.

1. SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부하는 시늉.
    Pretending to study.
  • Google translate 아픈 시늉.
    Pretending to be sick.
  • Google translate 자는 시늉.
    Pretending to sleep.
  • Google translate 죽는 시늉.
    Pretending to die.
  • Google translate 시늉을 하다.
    Pretend to be.
  • Google translate 민준이는 학교에 가기 싫을 때마다 배가 아픈 시늉을 한다.
    Whenever min-joon doesn't want to go to school, he pretends to have a stomachache.
  • Google translate 만화책을 보던 지수는 엄마가 방에 들어오자 갑자기 공부하는 시늉을 했다.
    Jisoo, who was reading comic books, suddenly pretended to study when her mother came into the room.
  • Google translate 오늘은 웬일로 지수가 공부를 다 하네.
    Jisoo's doing her best today.
    Google translate 내가 보기에는 공부하는 척하느라고 책 넘기는 시늉만 하고 있는 것 같던데.
    It seems to me that you're just pretending to turn over a book to pretend you'.
Từ tham khảo 흉내: 다른 사람 또는 동물의 말, 소리, 행동 등을 그대로 옮기는 짓.

시늉: pretense; pretending,ふり【振り】。まね【真似】,Simulation, faux-semblant,fingimiento, simulación,تقليد، تظاهر,дүр эсгэх, дүр үзүүлэх, царайлах,sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ,การเสแสร้ง, การแกล้งทำ,berpura-pura,подражание; передразнивание; копирование,假装,学,做样子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시늉 (시늉)
📚 Từ phái sinh: 시늉하다: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 내다.

🗣️ 시늉 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46)