🌟 실행 (實行)

  Danh từ  

1. 실제로 행함.

1. SỰ TIẾN HÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự tiến hành trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실행 가능.
    Executable.
  • Google translate 실행 계획.
    Action plan.
  • Google translate 실행 단계.
    Execution phase.
  • Google translate 실행이 되다.
    Be put into practice.
  • Google translate 실행을 하다.
    Carry out a practice.
  • Google translate 실행에 옮기다.
    Put into practice.
  • Google translate 실행을 촉구하다.
    Urge implementation.
  • Google translate 총리는 새로운 정책의 구체적인 실행 방안을 제시하였다.
    The prime minister has presented specific action plans for the new policy.
  • Google translate 의원장은 회의에서 결정된 사항은 즉각 실행을 하겠다고 밝혔다.
    The chairman said he would immediately implement the decisions made at the meeting.
  • Google translate 민준이는 목표를 정하고 나서 바로 실행에 옮기더라.
    Minjun set a goal and put it into action right away.
    Google translate 맞아, 민준이가 추진력이 있어.
    That's right, min-joon has a drive.
Từ đồng nghĩa 실시(實施): 어떤 일이나 법, 제도 등을 실제로 행함.

실행: practice; execution,じっこう【実行】,exécution, réalisation,implementación, ejecución, puesta en funcionamiento,إجراء، تنفيذ,хэрэгжилт, биелэлт,sự tiến hành, sự thực hiện,การปฏิบัติ, การดำเนินการ,praktek, pelaksanaan,осуществление; исполнение; претворение; выполнение; практикование,实行,执行,实施,

2. 컴퓨터 프로그램을 작동시키는 일.

2. SỰ KÍCH HOẠT: Việc làm cho chương trình máy vi tính hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프로그램 실행.
    Program execution.
  • Google translate 빠른 실행.
    Quick run.
  • Google translate 실행 명령어.
    Execution command.
  • Google translate 실행 취소.
    Undo it.
  • Google translate 실행 파일.
    Executable.
  • Google translate 실행이 이루어지다.
    Action is made.
  • Google translate 실행을 하다.
    Carry out a practice.
  • Google translate 이 명렁어를 이용하면 쉽게 실행 취소를 할 수 있다.
    Use this pollack to easily undo.
  • Google translate 입력 창에 실행 명령어를 입력하면 프로그램이 실행된다.
    Input window runs the program.
  • Google translate 컴퓨터 프로그램이 작동하지 않는다고?
    The computer program doesn't work?
    Google translate 네, 아무리 실행 버튼을 눌러도 전혀 실행되질 않아요.
    Yes, no matter how many times i press the run button, it doesn't run at all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실행 (실행)
📚 Từ phái sinh: 실행되다(實行되다): 실제로 행해지다., 컴퓨터 프로그램이 작동되다. 실행하다(實行하다): 실제로 행하다., 컴퓨터 프로그램을 작동시키다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 실행 (實行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Thể thao (88)