🌟 (大)

Danh từ  

1. ‘대학교’의 뜻을 나타내는 말.

1. ĐẠI HỌC: Từ thể hiện ý nghĩa "trường đại học".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형은 일, 나는 고 일로, 서로 세 살 차이가 난다.
    Brother to man, i to go, there's a three-year gap between us.

대: university; college,だい【大】,université,universidad,جامعة، كلية,их сургууль,đại học,ม.(คำย่อ),universitas,вуз; университет,大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (대ː)

📚 Annotation: 일부 숫자 앞에 쓴다.

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)