🌟 (大)

Danh từ  

1. ‘대학교’의 뜻을 나타내는 말.

1. ĐẠI HỌC: Từ thể hiện ý nghĩa "trường đại học".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형은 일, 나는 고 일로, 서로 세 살 차이가 난다.
    Brother to man, i to go, there's a three-year gap between us.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (대ː)

📚 Annotation: 일부 숫자 앞에 쓴다.

Start

End


Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273)