🌟 악평 (惡評)

Danh từ  

1. 나쁘게 평함. 또는 그런 평가.

1. SỰ BÌNH PHẨM XẤU, LỜI PHÊ BÌNH XẤU: Việc bình phẩm một cách tồi tệ. Hoặc đánh giá như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신랄한 악평.
    Acrimonious criticism.
  • Google translate 심한 악평.
    A severe criticism.
  • Google translate 악평을 남기다.
    Leave a bad reputation.
  • Google translate 악평을 듣다.
    Get a bad rap.
  • Google translate 악평을 말하다.
    Give a bad comment.
  • Google translate 악평을 하다.
    To make a bad comment.
  • Google translate 그는 자신을 향한 많은 악평을 듣고 적지 않은 상처와 충격을 받았다.
    He heard many bad comments about himself and was not a little hurt and shocked.
  • Google translate 사람들로부터 좋지 않은 평가를 받았던 그는 실력으로 악평을 잠재우고자 노력했다.
    Having received bad reviews from people, he tried to put the blame to rest with his ability.
  • Google translate 어제 본 오디션은 어땠어?
    How was the audition yesterday?
    Google translate 온갖 악평에 내 꿈이 모두 산산조각이 났어.
    All my dreams have been shattered by all kinds of bad reviews.
Từ trái nghĩa 호평(好評): 좋게 평함. 또는 그런 평가.
Từ tham khảo 혹평(酷評): 몹시 모질고 심하게 비평함.

악평: adverse criticism,あくひょう【悪評】,critique sévère, critique défavorable, mauvaise critique,mala fama, crítica desfavorable,انتقاد معادٍ، انتقاد سلبي,муу үнэлэлт, муу үнэлгээ,sự bình phẩm xấu, lời phê bình xấu,การวิพากษ์วิจารณ์ทางลบ, การวิพากษ์วิจารณ์เชิงลบ, การวิพากษ์วิจารณ์ในทางไม่ดี, การวิพากษ์วิจารณ์ในแง่ลบ,pengkritikan pedas, kritikan pedas, kritikan pahit,недоброжелательная критика, излишне резкая критика,坏评价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악평 (악평)
📚 Từ phái sinh: 악평하다(惡評하다): 나쁘게 평하다.

🗣️ 악평 (惡評) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47)