🌟 양질 (良質)

  Danh từ  

1. 좋은 품질.

1. CHẤT LƯỢNG TỐT: Phẩm chất tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양질의 교육.
    Quality education.
  • Google translate 양질의 노동력.
    A quality labor force.
  • Google translate 양질의 물품.
    Quality goods.
  • Google translate 양질의 서비스.
    Quality service.
  • Google translate 양질의 제품.
    Good quality products.
  • Google translate 양질의 평가.
    Quality evaluation.
  • Google translate 나는 좋은 카메라를 써서 양질의 사진을 찍을 수 있었다.
    I could use a good camera to take quality pictures.
  • Google translate 양질의 수업을 들은 학생들은 성적이 크게 올랐다.
    The students who took quality classes have greatly improved their grades.
  • Google translate 우리 농장은 농약을 사용하지 않은 양질의 채소만 제공합니다.
    Our farm only provides quality vegetables without pesticides.

양질: good quality; fine quality,りょうしつ【良質】,bonne qualité, qualité supérieure,buena calidad,نوعيّة ممتازة,дээд зэрэг, сайн чанар,chất lượng tốt,คุณภาพดี,kualitas tinggi, berkualitas,,优质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양질 (양질)
📚 thể loại: Tính chất   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)