🌟 연상 (聯想)

  Danh từ  

1. 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물이 머릿속에 떠오름.

1. SỰ LIÊN TƯỞNG: Sự việc liên quan nảy sinh trong đầu khi nhìn, nghe hoặc nghĩ tới sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연상 능력.
    The ability to associate.
  • Google translate 연상 작용.
    Mnemonics.
  • Google translate 연상 훈련.
    Mnemonic training.
  • Google translate 연상이 되다.
    Be older than.
  • Google translate 연상을 통하다.
    Through an older age.
  • Google translate 연상을 하다.
    To be older.
  • Google translate 기발한 아이디어는 그냥 나오는 것이 아니라 끊임없는 연상을 통해 나오는 경우가 많다.
    Fascinating ideas often come through constant associations, not just by themselves.
  • Google translate 하나의 낱말을 듣고 다른 낱말이나 현상으로 연상을 잘하는 아이들이 머리가 좋다고 한다.
    It is said that children who listen to one word and are older than others are smart.
  • Google translate 천재들은 연상을 매우 잘한다는데 나는 왜 어떤 하나를 들어도 별 생각이 없지?
    Geniuses are very old-fashioned, but why don't i think about anything?
    Google translate 네가 그것에 별로 관심이 없어서 그렇지, 뭐. 그리고 우리가 천재는 아니잖아?
    That's because you're not very interested in it, well. and we're not geniuses, are we?

연상: association,れんそう【連想】,association, évocation,asociación de ideas, reminiscencia, recordación, evocación,ترابط الأفكار,дүрслэл, ургуулан бодолт,sự liên tưởng,การคิดเชื่อมโยง, การคิดโยงไปถึง,asosiasi, penghubungan,представление; ассоциация,联想,想起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연상 (연상)
📚 Từ phái sinh: 연상되다(聯想되다): 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물이 머릿… 연상시키다(聯想시키다): 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물을 … 연상하다(聯想하다): 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물을 머릿…
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 연상 (聯想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8)