🌟 오래전 (오래 前)

Danh từ  

1. 긴 시간이 지난 과거.

1. TRƯỚC ĐÓ LÂU: Quá khứ đã trôi qua lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래전 사건.
    A long time ago.
  • Google translate 오래전 옛날.
    A long time ago.
  • Google translate 오래전 이야기.
    A long time ago.
  • Google translate 오래전 일.
    A long time ago.
  • Google translate 오래전부터 실시되다.
    It has been in effect for a long time.
  • Google translate 오래전부터 알려지다.
    Known for a long time.
  • Google translate 오래전부터 행하다.
    To practice long ago.
  • Google translate 그는 오래전 일임에도 불구하고 우승을 했던 순간을 선명하게 기억했다.
    He clearly remembered the moment when he won the championship, even though it was a long time ago.
  • Google translate 보물을 실어 나르던 배가 이 근처에 침몰했다는 이야기가 오래전부터 전해 내려온다.
    It has long been said that a ship carrying treasure sank near here.
  • Google translate 이번 가족 여행은 어디로 갈까?
    Where will this family trip go?
    Google translate 프랑스 어때? 난 오래전부터 거기 가 보고 싶었어.
    How's france? i've been wanting to go there for a long time.

오래전: distant point in the past,まえまえ・ぜんぜん【前前】。かつて【曾て】。ずっとまえ【ずっと前】。ずっといぜん【ずっと以前】,(n.) il y a longtemps,hace mucho tiempo,زمان قديم,удсан, эртний, дээр үеийн,trước đó lâu,เมื่อนานมาแล้ว, ตั้งนานมาแล้ว,lampau, lawas, dahulu, dulu,прошлое,很久以前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오래전 (오래전)


🗣️ 오래전 (오래 前) @ Giải nghĩa

🗣️ 오래전 (오래 前) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tôn giáo (43)