🌟 오래전 (오래 前)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오래전 (
오래전
)
🗣️ 오래전 (오래 前) @ Giải nghĩa
- 전전 (前前) : 매우 오래전.
🗣️ 오래전 (오래 前) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 마을 연못은 오래전 선녀의 하강을 슬퍼하는 하늘의 눈물이 모여 만들어진 것이라는 전설이 전해 내려온다. [하강 (下降)]
- 오래전 가르쳤던 제자가 나를 찾아오니 감회가 깊을 뿐이었다. [감회 (感懷)]
- 길을 걷다가 오래전 이 길을 함께 걷던 그 사람 생각이 번쩍하고 스쳐 지나갔다. [번쩍하다]
- 이 지역에서 오래전 인류의 주거지가 발견되었대. [주거지 (住居地)]
- 그녀는 오래전 남편을 잃은 후 혼자서 시어머니 봉양을 해 왔다. [봉양 (奉養)]
- 그는 오래전 사랑했던 그 여인을 결코 잊을 수가 없었다. [여인 (女人)]
- 나는 오래전 우연히 스님의 강연을 듣고 출가하여 스님께 가르침을 받았다. [스님]
- 내가 일본에 살았던 것은 너무 오래전 일이라서 흐리멍덩히 기억났다. [흐리멍덩히]
- 오래전 일이라 기억이 흐릿하네요. [흐릿하다]
🌷 ㅇㄹㅈ: Initial sound 오래전
-
ㅇㄹㅈ (
오렌지
)
: 껍질이 두껍고 즙이 많은 주황색의 둥근 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ CAM: Quả tròn, có màu da cam, vỏ dày và nhiều nước. -
ㅇㄹㅈ (
아랫집
)
: 아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp. -
ㅇㄹㅈ (
오로지
)
: 다른 것이 없이 오직.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi. -
ㅇㄹㅈ (
의례적
)
: 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện. -
ㅇㄹㅈ (
이론적
)
: 이론에 바탕을 둔 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ LUẬN: Cái đặt nền tảng trên lý luận. -
ㅇㄹㅈ (
윤리적
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것.
☆
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC: Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo. -
ㅇㄹㅈ (
윤리적
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo. -
ㅇㄹㅈ (
의례적
)
: 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHI LỄ: Cái phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện. -
ㅇㄹㅈ (
이례적
)
: 보통의 경우에서 벗어나 특이한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LẠ THƯỜNG, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH BẤT THƯỜNG: Cái đặc biệt vượt ra ngoài trường hợp thông thường. -
ㅇㄹㅈ (
이례적
)
: 보통의 경우에서 벗어나 특이한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Đặc biệt trái với trường hợp thông thường. -
ㅇㄹㅈ (
이론적
)
: 이론에 바탕을 둔.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ LUẬN: Đặt nền tảng trên lý luận.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151)