🌟 몽골 (←Mongolia)

☆☆☆   Danh từ  

1. 만주의 서쪽이자 시베리아의 남쪽에 있는 지역. 칭기즈 칸이 13세기 초 중국 본토의 북쪽에 세운 몽골 제국이 있던 곳으로 청나라 때 외몽골과 내몽골로 나누어졌다. 북쪽으로는 러시아, 남쪽으로는 중국과 맞닿아 있다.

1. MÔNG CỔ: Khu vực ở về phía Tây của Mãn Châu và phía Nam của Siberia; là nơi từng có đế quốc Mông Cổ do Thành Cát Tư Hãn dựng nên ở phía Bắc của lãnh thổ Trung Quốc vào đầu thế kỷ thứ 13, bị chia thành Ngoại Mông Cổ và Nội Mông Cổ vào thời nhà Thanh.


몽골: Mongolia,モンゴル。もうこ【蒙古】,Mongolie,,منغوليا,Монгол Улс,Mông Cổ,มองโกเลีย, ประเทศมองโกเลีย,Mongolia,Монголия,蒙古,

2. 중앙아시아 내륙에 있는 나라. 농업과 목축업이 발달하였고 주요 생산물로는 양모 등 있다. 주요 언어는 몽골어이고 수도는 울란바토르이다.

2. NƯỚC MÔNG CỔ: Nước nằm trong nội lục Trung Á; nông nghiệp và ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản vật chính có lông cừu... ; ngôn ngữ chính là tiếng Mông Cổ và thủ đô là Ulan Bator.


📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 몽골 (←Mongolia) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)