🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅜ’의 이름.

1. U: Tên của nguyên âm 'ㅜ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


우: u,ウ,,,وو,,u,อู, สระอู(อู),,у,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273)