🌟 요체 (要諦)

Danh từ  

1. 중요한 점.

1. ĐIỂM MẤU CHỐT, ĐIỂM QUAN TRỌNG: Điểm quan trọng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁의 요체.
    The gist of reform.
  • Google translate 발전의 요체.
    The key to development.
  • Google translate 승리의 요체.
    The key to victory.
  • Google translate 주장의 요체.
    The gist of the argument.
  • Google translate 요체를 담다.
    Put the yaw in.
  • Google translate 요체를 파악하다.
    Grasp the main body.
  • Google translate 이 신문 기사는 마지막 문단에 요체를 담고 있다.
    This newspaper article contains the main body in the last paragraph.
  • Google translate 김 사장은 신기술 개발이 회사 발전의 요체라고 주장했다.
    Kim argued that the development of new technologies is the key to the company's development.
  • Google translate 선생님께서 하신 말씀이 잘 이해가 안 돼요.
    I don't understand what you said.
    Google translate 너는 내 말의 요체를 파악하지 못했구나.
    You have not grasped the gist of my words.
Từ đồng nghĩa 급소(急所): 조금만 다쳐도 매우 위험해질 수 있는 몸의 중요한 부분., 가장 중요한 부…
Từ đồng nghĩa 요점(要點): 가장 중요하고 중심이 되는 사항.

요체: key; main point,ようたい・ようてい 【要諦】。かんじん【肝心・肝腎】,,elemento clave,شيء مهم,чухал тал,điểm mấu chốt, điểm quan trọng,จุดสำคัญ, สาระสำคัญ, ข้อสำคัญ, ประเด็นสำคัญ, ใจความสำคัญ,poin penting, titik penting,главное условие; секрет чего,真谛,

2. 중요한 깨달음.

2. NHẬN THỨC QUAN TRỌNG: Sự nhận ra quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요체의 경지.
    The state of the nucleus.
  • Google translate 요체를 구하다.
    Get the yaw.
  • Google translate 요체를 얻다.
    Obtain the substance.
  • Google translate 요체를 이루다.
    To form a substance.
  • Google translate 요체를 터득하다.
    Master the essentials.
  • Google translate 민준이는 부모님 사업을 도우면서 경영에 대한 요체를 터득했다.
    Min-joon learned the key to management while helping his parents' business.
  • Google translate 원하는 대학에 합격한 유민이는 노력하면 무슨 일이든 이룰 수 있다는 요체를 얻었다.
    After passing the desired university, yu-min got the gist that if she tried, she could achieve anything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요체 (요체)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)