🌟 우회적 (迂廻的/迂回的)

Danh từ  

1. 바로 가지 않고 돌아서 가는 것.

1. TÍNH VÒNG VÈO, TÍNH VÒNG VO, TÍNH VÒNG QUANH: Cái không đi thẳng mà rẽ vòng sang mà đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우회적인 방법.
    A roundabout way.
  • Google translate 우회적인 방식.
    A roundabout way.
  • Google translate 우회적인 접근.
    A roundabout approach.
  • Google translate 우회적으로 설명하다.
    Explain in a roundabout way.
  • Google translate 우회적으로 표현하다.
    Express indirectly.
  • Google translate 군은 직접적 공격 대신 우회적인 접근 방식을 택하였다.
    The military took an indirect approach instead of a direct attack.
  • Google translate 김 대리는 내게 해외 근무를 신청할 수 있을지 우회적으로 물었다.
    Assistant manager kim asked me in a roundabout way if i could apply for overseas service.
  • Google translate 민준 씨는 나에게 더 좋은 사람을 만날 거라고 말했어.
    Mr. minjun told me he'd meet a better person.
    Google translate 네 고백을 우회적으로 거절한 거네.
    You indirectly rejected your confession.

우회적: being roundabout; being indirect,うかいてき【迂回的】,(n.) détourné, indirect, allusif,rodear,ملتف,тойргоор, тойргийн, тойруулгын, тойруулж,tính vòng vèo, tính vòng vo, tính vòng quanh,ที่อ้อมค้อม, โดยทางอ้อม, ทางอ้อม,memutar, berputar,обходный; окружный,迂回的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우회적 (우회적) 우회적 (우훼적)
📚 Từ phái sinh: 우회(迂廻/迂回): 바로 가지 않고 돌아서 감.


🗣️ 우회적 (迂廻的/迂回的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81)