🌟 외침 (外侵)

Danh từ  

1. 외부나 외국이 쳐들어옴.

1. NGOẠI XÂM: Việc bên ngoài hay nước khác kéo tới xâm lược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑작스러운 외침.
    A sudden cry.
  • Google translate 외침을 견디다.
    Bear the cry.
  • Google translate 외침을 당하다.
    Be called out.
  • Google translate 외침을 막다.
    Stop the cry.
  • Google translate 외침을 받다.
    Receive a cry.
  • Google translate 외침에 지다.
    Lose to the cry.
  • Google translate 외침에 패하다.
    Defeat by the cry.
  • Google translate 방심하고 있었던 군사들은 갑작스러운 외침에 도망가기 바빴다.
    The soldiers who were off guard were busy running away at the sudden cry.
  • Google translate 우리나라의 민중들은 수많은 외침을 견뎌 내며 꿋꿋이 나라를 지켜 왔다.
    The people of our country have stood up and defended the country, enduring numerous cries.
  • Google translate 단결된 군사력으로 외침을 막아 냈던 나라가 어째서 망할 수밖에 없었습니까?
    How could a country that had been blocked by a united military force have been ruined?
    Google translate 지도층의 분열로 시작된 내란이 가장 큰 원인이었습니다.
    The biggest cause was the civil war that began with the split of the leadership.

외침: foreign invasion; invasion from outside,がいぶしんりゃく【外部侵略】,invasion étrangère,invasión,غزو، عدوانيّة,дайралт, довтолгоон,ngoại xâm,การบุกรุกจากต่างภายนอก, การล่วงล้ำจากภายนอก, การบุกรุกจากภายนอก,invasi, penyerangan,вторжение извне,外侵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외침 (외ː침) 외침 (웨ː침)


🗣️ 외침 (外侵) @ Giải nghĩa

🗣️ 외침 (外侵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103)