🌟 외침 (外侵)

Danh từ  

1. 외부나 외국이 쳐들어옴.

1. NGOẠI XÂM: Việc bên ngoài hay nước khác kéo tới xâm lược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갑작스러운 외침.
    A sudden cry.
  • 외침을 견디다.
    Bear the cry.
  • 외침을 당하다.
    Be called out.
  • 외침을 막다.
    Stop the cry.
  • 외침을 받다.
    Receive a cry.
  • 외침에 지다.
    Lose to the cry.
  • 외침에 패하다.
    Defeat by the cry.
  • 방심하고 있었던 군사들은 갑작스러운 외침에 도망가기 바빴다.
    The soldiers who were off guard were busy running away at the sudden cry.
  • 우리나라의 민중들은 수많은 외침을 견뎌 내며 꿋꿋이 나라를 지켜 왔다.
    The people of our country have stood up and defended the country, enduring numerous cries.
  • 단결된 군사력으로 외침을 막아 냈던 나라가 어째서 망할 수밖에 없었습니까?
    How could a country that had been blocked by a united military force have been ruined?
    지도층의 분열로 시작된 내란이 가장 큰 원인이었습니다.
    The biggest cause was the civil war that began with the split of the leadership.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외침 (외ː침) 외침 (웨ː침)


🗣️ 외침 (外侵) @ Giải nghĩa

🗣️ 외침 (外侵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi món (132) Chính trị (149) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8)