🌟 운임 (運賃)

Danh từ  

1. 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일에 대한 보수로 주거나 받는 돈.

1. PHÍ VẬN CHUYỂN, PHÍ CHUYÊN CHỞ: Tiền nhận hoặc trả để chở người hay hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구간별 운임.
    Carriage by section.
  • Google translate 운임이 비싸다.
    Freight is expensive.
  • Google translate 운임이 오르다.
    Freight goes up.
  • Google translate 운임을 계산하다.
    Calculate freight rates.
  • Google translate 운임을 인상하다.
    Raise fares.
  • Google translate 운임을 지불하다.
    Pay the fare.
  • Google translate 원유 가격이 오르면서 시내버스와 고속버스의 운임이 인상되었다.
    As crude oil prices rose, fares for city buses and express buses were raised.
  • Google translate 지하철 운임은 현금, 신용 카드, 교통 카드 등 다양한 수단으로 지불할 수 있다.
    Subway fares can be paid by various means, including cash, credit cards, transportation cards and so on.
  • Google translate 서울에서 부산까지 열차로 가려면 운임이 얼마나 드나요?
    How much is the fare from seoul to busan by train?
    Google translate 대략 오만 원 정도 나옵니다.
    Approximately 50,000 won.
Từ đồng nghĩa 운송료(運送料): 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일에 대한 보수로 주거나 받는…
Từ đồng nghĩa 운송비(運送費): 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일에 대한 보수로 주거나 받는…

운임: fare; freight charge,うんちん【運賃】,frais de transport, frais de port,cargos por flete,أجرة,унааны хөлс, тээврийн хөлс,phí vận chuyển, phí chuyên chở,ค่าโดยสาร, ค่าขนส่ง, ค่าระวาง, ค่าบรรทุก,ongkos kirim, ongkos pengiriman, biaya kirim, biaya pengiriman,транспортные расходы,运费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운임 (우ː님)

🗣️ 운임 (運賃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)