🌟 원격 (遠隔)

  Danh từ  

1. 멀리 떨어져 있음.

1. SỰ TỪ XA, XA, KHOẢNG CÁCH XA: Sự cách xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원격 강의.
    Remote lecture.
  • Google translate 원격 교육.
    Remote training.
  • Google translate 원격 장치.
    Remote device.
  • Google translate 원격 조종.
    Remote control.
  • Google translate 원격 치료.
    Telemedicine.
  • Google translate 원격 탐사.
    Remote exploration.
  • Google translate 원격으로 사용하다.
    Used remotely.
  • Google translate 과학자들이 화성으로 보낸 원격 탐사 로봇이 성공적으로 임무를 마치고 돌아왔다.
    A remote rover sent to mars by scientists has successfully completed its mission.
  • Google translate 나는 방학 중에도 학교 홈페이지에서 제공하는 동영상을 통해 원격 수업을 들었다.
    Even during the vacation, i took a remote class through a video provided on the school's website.
  • Google translate 저기 장난감 비행기가 혼자 날고 있어!
    There's a toy plane flying alone!
    Google translate 에이, 어디서 원격 조종을 하고 있겠지.
    No, he's probably remote-controlled somewhere.

원격: remote,えんかく【遠隔】,(n.) à distance,lo remoto,عن بعد,алсын зай,sự từ xa, xa, khoảng cách xa,ระยะห่าง, ระยะไกล, ระยะเวลานาน,keberadaan jarak jauh,отдалённый; дистанционный,远程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원격 (원ː격) 원격이 (원ː겨기) 원격도 (원ː격또) 원격만 (원ː경만)
📚 Từ phái sinh: 원격하다: 멀리 떨어져 있는 상태이다.

🗣️ 원격 (遠隔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86)