🌟 -부 (部)

  Phụ tố  

1. ‘부분’이나 ‘부문’의 뜻을 더하는 접미사.

1. BỘ, PHẦN: Hậu tố thêm nghĩa 'bộ phận' hay 'phần'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도입부
    Introduction.
  • Google translate 돌출부
    Extrusion.
  • Google translate 심장부
    Heart region.
  • Google translate 안면부
    Facial region.
  • Google translate 전반부
    First half.
  • Google translate 중심부
    Center.
  • Google translate 중앙부
    Center.
  • Google translate 하복부
    Lower abdomen.
  • Google translate 후두부
    Larynx.
  • Google translate 후반부
    Late part.
Từ tham khảo 부(部): 어떤 일이 몇 차례로 이루어져 있을 때 그중 한 차례를 세는 단위., 신문이나…

-부: -bu,ぶ【部】,,,,,bộ, phần,ส่วน...,bagian, seksi,,部,

2. '업무 부서'의 뜻을 더하는 접미사.

2. BỘ PHẬN: Hậu tố thêm nghĩa 'phòng ban nghiệp vụ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인사부
    Personnel department.
  • Google translate 총무부
    General affairs department.
  • Google translate 출판부
    Press.
  • Google translate 편집부
    Editorial department.
  • Google translate 홍보부
    Pr department.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)