🌟 은총 (恩寵)

Danh từ  

1. 지위가 높은 사람에게서 받는 특별한 관심과 사랑.

1. ÂN SỦNG: Sự quan tâm hay tình yêu đặc biệt nhận được từ người có địa vị cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임금의 은총.
    The grace of the king.
  • Google translate 지극한 은총.
    Extreme grace.
  • Google translate 은총을 받다.
    Receive grace.
  • Google translate 은총을 베풀다.
    Show grace.
  • Google translate 은총을 입다.
    Be blessed.
  • Google translate 주인 어른의 은총으로 머슴은 잘못을 용서 받았다.
    By the grace of the master's grown-up, the servant was forgiven for his wrongdoing.
  • Google translate 임금의 지극한 은총을 받은 이 대감은 높은 벼슬에까지 올랐다.
    The grandmaster, who was blessed with the king's utmost grace, rose to a high government post.
  • Google translate 어진 임금의 은총을 입지 않은 백성이 도성에 하나도 없을 만큼 임금은 훌륭한 사람이었다.
    The king was such a fine man that there was no people in the city without the grace of a good king.

은총: care; attention,おんちょう【恩寵】,grâce,favor,محاباة,ивээл,ân sủng,พระกรุณาธิคุณ, ความกรุณา,karunia, kasih sayang,благосклонность; благоволение,恩宠,

2. 기독교에서, 인류에 대한 하나님의 은혜와 사랑.

2. ÂN SỦNG: Ân huệ và tình yêu của Chúa trời đối với nhân loại, trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑의 은총.
    The grace of love.
  • Google translate 하늘의 은총.
    Heaven's grace.
  • Google translate 따뜻한 은총.
    Warm grace.
  • Google translate 무한한 은총.
    Infinite grace.
  • Google translate 특별한 은총.
    Special grace.
  • Google translate 은총이 깃들다.
    Grace reigns.
  • Google translate 은총이 내리다.
    Grace comes down.
  • Google translate 은총을 누리다.
    Enjoy grace.
  • Google translate 은총을 받다.
    Receive grace.
  • Google translate 은총을 베풀다.
    Show grace.
  • Google translate 은총을 빌다.
    Pray grace.
  • Google translate 은총을 입다.
    Be blessed.
  • Google translate 은총에 감사하다.
    Thank you for your grace.
  • Google translate 은총에 힘입다.
    Thanks to grace.
  • Google translate 하나님의 은총이 기도하는 모든 사람에게 내렸다.
    God's grace came down to all who prayed.
  • Google translate 저는 예수님께서 우리에게 주신 특별한 은총에 감사합니다.
    I appreciate the special grace jesus gave us.
  • Google translate 유리는 하나님의 사랑의 은총에 힘입어 오늘도 감사한 마음으로 살아간다.
    Glass lives with gratitude today, thanks to the grace of god's love.
  • Google translate 민준 씨, 한 해를 보내며 가장 감사한 것은 무엇인가요?
    Min-joon, what are you most grateful about the year?
    Google translate 네, 올해도 변함없는 하나님의 은총으로 모든 일을 무사히 마칠 수 있었습니다.
    This year, with the unwavering grace of god, we were able to finish everything safely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은총 (은총)

🗣️ 은총 (恩寵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)