🌟 이나마
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이나마 (
이나마
)
🗣️ 이나마 @ Ví dụ cụ thể
- 이토록 어려운 시기에 이나마 회사가 굴러온 것은 순전히 여러분 덕분입니다. [굴러오다]
🌷 ㅇㄴㅁ: Initial sound 이나마
-
ㅇㄴㅁ (
안내문
)
: 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỜ HƯỚNG DẪN: Chữ viết giới thiệu hay cho biết một nội dung nào đó. -
ㅇㄴㅁ (
에나멜
)
: 색채가 있는 가루를 섞어 물건의 겉에 칠해 광택을 내는 액체.
Danh từ
🌏 MEN: Hỗn hợp lỏng được tạo từ bột màu và được sơn lên bên ngoài của đồ vật tạo nên độ bóng. -
ㅇㄴㅁ (
이나마
)
: 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DẪU LÀ: Trợ từ thể hiện sự chấp nhận trong tiếc nuối cho dù là điều kiện thiếu thốn hoặc không hài lòng lắm. -
ㅇㄴㅁ (
이나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마.
Phó từ
🌏 DÙ CHỈ VẬY: Dù không tốt hay thiếu sót nhưng cái này cũng. -
ㅇㄴㅁ (
열녀문
)
: 열녀를 기리기 위해 세운 붉은 문.
Danh từ
🌏 YEOLNYEOMUN; LIỆT NỮ MÔN: Cửa màu đỏ, được dựng lên để tôn vinh liệt nữ (người phụ nữ tiết hạnh). -
ㅇㄴㅁ (
요나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 요것이나마.
Phó từ
🌏 DÙ VẬY, DÙ THẾ, DÙ BẤY NHIÊU: Dù là không tốt hay có thiếu nhưng còn có điều này (là may rồi). -
ㅇㄴㅁ (
이농민
)
: 농사를 그만두고 농촌을 떠나는 농민.
Danh từ
🌏 DÂN LY NÔNG, NGƯỜI LY NÔNG: Nông dân thôi làm nông và rời khỏi nông thôn.
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97)