🌟 이나마

Phó từ  

1. 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마.

1. DÙ CHỈ VẬY: Dù không tốt hay thiếu sót nhưng cái này cũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이나마 없었더라면.
    If it hadn't been for this.
  • Google translate 이나마 남다.
    There's at least one left.
  • Google translate 이나마 다행이다.
    That's a good thing.
  • Google translate 그는 사업에 실패했지만 이나마 재산을 보존한 것이 다행이라고 생각했다.
    He failed in business, but he was fortunate to have preserved his property at least.
  • Google translate 김 과장은 몸이 아픈데도 이나마 일을 처리하고 퇴근하는 부하 직원이 대견스러웠다.
    Kim was proud of his subordinates who had to take care of their work even though they were sick.
  • Google translate 많이 다치지 않아 이나마 다행이다.
    It's a good thing you weren't hurt much.
    Google translate 네, 걱정 끼쳐서 죄송해요.
    Yeah, sorry to worry you.
작은말 요나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 요것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 요것마저도.
Từ tham khảo 그나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 그것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 그것마저도.
Từ tham khảo 저나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 저것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 저것마저도.

이나마: nevertheless; still,,c'est déjà bien, c'est déjà ça,aun así, a pesar de todo,,энэ хүртэл, энэ ч болтугай,dù chỉ vậy,ยังดีที่..., ดีที่...ยัง,setidaknya, sekurang-kurangnya, paling tidak,хотя бы это,至少,还算,

2. 좋지 않거나 모자라는데 이것마저도.

2. NGAY CẢ ĐẾN VẬY: Không tốt hay thiếu sót nhưng ngay cả cái này cũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이나마 떨어지면.
    If it falls apart.
  • Google translate 이나마 사라지면.
    Once it's gone.
  • Google translate 이나마 없으면.
    Without any.
  • Google translate 민준이는 용돈도 적은데 이나마 교통비까지 제하면 남는 돈도 없다며 투덜댔다.
    Min-joon grumbled, "i don't have enough pocket money, but i don't have any extra money to pay for transportation.".
  • Google translate 갑자기 정전이 되자 가족들은 이나마 양초라도 없었으면 큰일 날 뻔했다며 안도의 한숨을 쉬었다.
    When the power suddenly went out, the family breathed a sigh of relief, saying it would have been a disaster if it had not been for even a candle.
  • Google translate 낡은 자동차라도 이나마 없으면 불편해요.
    Even an old car is inconvenient without any.
    Google translate 그렇군요. 늘 조심해서 운전해요.
    I see. always drive carefully.
작은말 요나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 요것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 요것마저도.
Từ tham khảo 그나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 그것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 그것마저도.
Từ tham khảo 저나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 저것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 저것마저도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이나마 (이나마)

🗣️ 이나마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97)