🌟 이남 (以南)

Danh từ  

1. 기준이 되는 지점에서부터 그 남쪽.

1. PHÍA NAM: Phía nam tính từ địa điểm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이남 지방.
    South africa.
  • Google translate 이남 지역.
    South area.
  • Google translate 이남에 머무르다.
    Stay south.
  • Google translate 이남에 분포하다.
    Distributed south.
  • Google translate 이남으로 가다.
    Go south.
  • Google translate 이남 지역은 지대가 낮아 장마가 오면 자주 범람했다.
    The area south of the river was so low that it was often flooded when the rainy season came.
  • Google translate 사과는 기후가 따뜻한 우리나라 중부 이남 지방에서 주로 재배된다.
    Apples are mainly grown in the central and southern regions of korea, where the climate is warm.
  • Google translate 철새들이 어디에서 자주 볼 수 있나요?
    Where can i see migratory birds often?
    Google translate 주로 낙동강 이남 지역에 많이 모여요.
    Most of them are located south of the nakdonggang river.
Từ tham khảo 이북(以北): 기준이 되는 지점에서부터 그 북쪽., 남북으로 분단된 대한민국의 휴전선 북…

이남: south,いなん【以南】,côté sud, vers le sud, dans le sud,región sureña,جنوب,өмнөд хэсэг,phía nam,ทางใต้, ทางตอนใต้, ตอนใต้,selatan,юг, южный,以南,

2. 남북으로 분단된 대한민국의 휴전선 남쪽 지역.

2. PHÍA NAM, MIỀN NAM: Khu vực phía nam giới tuyến đình chiến của Đại Hàn Dân Quốc bị chia cắt thành Nam Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이남 출신.
    From south.
  • Google translate 이남에 살다.
    Live in south.
  • Google translate 이남으로 내려오다.
    Descend southward.
  • Google translate 이남으로 떠나다.
    Leave south.
  • Google translate 이남으로 모이다.
    Gather south.
  • Google translate 육이오 전쟁이 일어나자 그들은 이남으로 넘어왔다.
    When the yukio war broke out, they came south.
  • Google translate 이남 출신 사람들은 함경도 사투리를 잘 알아듣지 못했다.
    Those from south didn't quite catch the hamgyeongdo dialect.
  • Google translate 할머니 언제 이남으로 내려오신 거예요?
    When did grandma come down south?
    Google translate 내가 스무 살 때 친정 오라버니를 따라 이곳으로 내려오게 됐지.
    When i was 20, i followed my brother down here.
Từ đồng nghĩa 남한(南韓): 대한민국의 휴전선 남쪽 지역.
Từ tham khảo 이북(以北): 기준이 되는 지점에서부터 그 북쪽., 남북으로 분단된 대한민국의 휴전선 북…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이남 (이ː남)

🗣️ 이남 (以南) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78)