🌟 외-

Phụ tố  

1. '혼자인' 또는 '하나인' 또는 '한쪽에 치우친'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐỘC: Tiền tố thêm nghĩa 'một mình' hoặc 'duy nhất' hoặc 'nghiêng về một phía'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외고집
    Foreign stubbornness.
  • Google translate 외골수
    Exoskeleton.
  • Google translate 외곬
    -
  • Google translate 외기러기
    Outcast.
  • Google translate 외길
    Outer road.
  • Google translate 외눈
    Single eye.
  • Google translate 외딸
    Only daughter.
  • Google translate 외마디
    One word.
  • Google translate 외아들
    Only son.
  • Google translate 외줄
    Outline.
  • Google translate 외줄기
    Outer stem.
  • Google translate 외톨이
    Loner.

외-: oe-,ひとり【一人】。ひとつ【一つ】,,,,ганц, нэг,độc,...คนเดียว, ...เดียว, ...ทางด้านเดียว, ...เดี่ยว,,,(无对应词汇),

2. ‘홀로’의 뜻을 더하는 접두사.

2. ĐƠN ĐỘC: Tiền tố thêm nghĩa 'đơn độc một mình'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외따로
    Alone.
  • Google translate 외떨어지다
    Be shaken off.
  • Google translate 외지다
    Outgoing.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)