🌟 외-

Phụ tố  

1. '혼자인' 또는 '하나인' 또는 '한쪽에 치우친'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐỘC: Tiền tố thêm nghĩa 'một mình' hoặc 'duy nhất' hoặc 'nghiêng về một phía'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외고집
    Foreign stubbornness.
  • 외골수
    Exoskeleton.
  • 외곬
    -
  • 외기러기
    Outcast.
  • 외길
    Outer road.
  • 외눈
    Single eye.
  • 외딸
    Only daughter.
  • 외마디
    One word.
  • 외아들
    Only son.
  • 외줄
    Outline.
  • 외줄기
    Outer stem.
  • 외톨이
    Loner.

2. ‘홀로’의 뜻을 더하는 접두사.

2. ĐƠN ĐỘC: Tiền tố thêm nghĩa 'đơn độc một mình'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외따로
    Alone.
  • 외떨어지다
    Be shaken off.
  • 외지다
    Outgoing.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)