🌟 -구먼

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.

1. QUÁ, TÉ RA, THÌ RA: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차가 참 좋구먼.
    What a nice car.
  • Google translate 허허, 김 선생은 생각할수록 이상한 사람이구먼.
    Haha, mr. kim is a strange man the more i think about him.
  • Google translate 만날 술만 마시니 그러다가 몸을 버릴까 걱정이구먼.
    I'm afraid i'll throw myself away because i only drink to see you.
  • Google translate 집에 불이 나서 재산도 잃고 가족도 잃었으니 그야말로 엎친 데 덮친 격이구먼.
    Your house is on fire, you've lost your property, you've lost your family, and it's a shame.
  • Google translate 승규는 부모님이 일찍 돌아가시고 마땅히 의지할 친척도 없대.
    Seung-gyu says his parents passed away early and he has no relatives to rely on.
    Google translate 거참, 사정이 딱하게 되었구먼.
    That's a pity.
준말 -군: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.,…
Từ tham khảo -는구먼: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -더구먼: (두루낮춤으로) 과거에 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실을 전하며 그 사실에…
Từ tham khảo -로구먼: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.

-구먼: -gumeon,(だ)ね。(だ)なあ,,,ـغُومُونْ,,quá, té ra, thì ra,...นะ, ...นะเนี่ย, ...เชียวนะ, ...จริง ๆ เลย,ternyata, sebenarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 주로 구어나 혼잣말로 쓰고, ‘이다’, 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ -구먼 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28)