🌟 저명 (著名)

Danh từ  

1. 세상에 이름이 널리 알려져 있음.

1. SỰ NỔI DANH, SỰ TRỨ DANH: Việc tên tuổi được biết đến rộng rãi trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저명 기업인.
    A noted businessman.
  • Google translate 저명 언론인.
    Famous journalist.
  • Google translate 저명 작가.
    A noted writer.
  • Google translate 저명 정치인.
    Famous politician.
  • Google translate 저명 학자.
    Famous scholar.
  • Google translate 그는 저명 언론인으로서 이번 정치적인 사태에 대해 한마디 했다.
    As a well-known journalist, he said a word about the political situation.
  • Google translate 저명 학자이신 교수님은 오랜 연구 끝에 학계의 중요한 업적을 남겼다.
    Professor ishin, a renowned scholar, made important achievements in academia after a long study.
  • Google translate 이번에 새로 나온 책 읽어 봤어? 저명 작가들이 모여서 썼다는데.
    Have you read the new book? i heard famous writers gathered to write the lyrics.
    Google translate 아, 제목이 생각이 나지는 않는데 서점에서 보기는 했어.
    Oh, i can't remember the title, but i saw it in the bookstore.

저명: being well-known; being prominent,ちょめい【著名】,(n.) connu, célèbre, populaire,celebridad,شهير,алдартай, нэртэй,sự nổi danh, sự trứ danh,ความมีชื่อเสียง, ความโด่งดัง,terkemuka, terkenal,Слава; известность; популярность,著名,驰名,知名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저명 (저ː명)
📚 Từ phái sinh: 저명하다(著名하다): 세상에 이름이 널리 알려져 있다.

📚 Annotation: 주로 '저명 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104)