🌟 재활 (再活)

  Danh từ  

1. 다시 활동을 시작함.

1. SỰ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI: Việc bắt đầu hoạt động lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업의 재활.
    Corporate rehabilitation.
  • Google translate 재활이 필요하다.
    Rehabilitation is needed.
  • Google translate 재활을 계획하다.
    Plan rehabilitation.
  • Google translate 재활을 시작하다.
    Start rehabilitation.
  • Google translate 재활을 하다.
    Rehabilitation.
  • Google translate 신곡을 발표한 가수는 연예계 재활을 시작했다.
    The singer who released the new song started rehabbing the entertainment world.
  • Google translate 김 사장은 신기술 개발을 통해 경제적 어려움을 겪고 있는 회사의 재활을 계획했다.
    Kim planned the rehabilitation of a company suffering from economic difficulties through the development of new technologies.
  • Google translate 작가님, 이제 작품 활동은 더 이상 안 하세요?
    Writer, aren't you doing any more work?
    Google translate 앞으로 재활을 해야지요.
    We need to rehabilitate.

재활: comeback,さいかつどう【再活動】。ふっき【復帰】,reprise, réinsertion, remise en fonction,rehabilitación,,дахин эхлэх, дахин сэргэх,sự hoạt động trở lại,การเริ่มต้นใหม่, การเริ่มทำอีกครั้ง,rehabilitasi, pemulihan,реабилитация,复出,

2. 신체적으로 장애가 있는 사람이 장애를 극복하고 생활함.

2. SỰ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG: Việc người có khiếm khuyết về mặt cơ thể khắc phục khuyết tật và sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재활 의지.
    Will to rehabilitate.
  • Google translate 재활이 필요하다.
    Rehabilitation is needed.
  • Google translate 재활을 꿈꾸다.
    Dream of rehabilitation.
  • Google translate 재활을 받다.
    Undergo rehabilitation.
  • Google translate 재활을 하다.
    Rehabilitation.
  • Google translate 다리 부상을 당한 선수는 수술이 끝나자마자 재활에 들어갔다.
    A player with a leg injury went into rehabilitation as soon as the surgery was over.
  • Google translate 교통사고로 다리를 다친 그는 재활을 받으면서 빠르게 회복됐다.
    He injured his leg in a car accident and recovered quickly from rehabilitation.
  • Google translate 다친 다리는 좀 어떠세요?
    How are your injured legs?
    Google translate 재활을 시작한 지 한 달째인데 다리가 많이 좋아졌어요.
    It's been a month since i started rehab, and my legs have improved a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재활 (재ː활)
📚 Từ phái sinh: 재활하다(再活하다): 다시 활동을 시작하다., 신체적으로 장애가 있는 사람이 장애를 극복…
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 재활 (再活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)