🌟 재활 (再活)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재활 (
재ː활
)
📚 Từ phái sinh: • 재활하다(再活하다): 다시 활동을 시작하다., 신체적으로 장애가 있는 사람이 장애를 극복…
📚 thể loại: Hành vi trị liệu Sử dụng bệnh viện
🗣️ 재활 (再活) @ Ví dụ cụ thể
- 김 선수는 큰 부상을 입고 선수 생명을 잃을 뻔했지만 재활 치료를 통해 극복했다. [-을 뻔하다]
- 교통사고로 입원해 있던 승규는 재활 훈련을 통해서 건강을 회복시키고 있다. [회복시키다 (回復/恢復시키다)]
- 승규는 사고 후에도 포기하지 않고 재활 치료를 견디는 대단한 기개를 보였다. [기개 (氣槪)]
- 정부와 자치 단체의 책임 등한시로 장애인들이 재활 시설 부족으로 불편을 겪고 있다. [등한시 (等閑視)]
- 물리 치료사가 뇌성 마비 환자의 건강을 위한 재활 치료를 시행하였다. [뇌성 마비 (腦性痲痹)]
- 뼈를 갈 정도의 고통도 견디며 재활 훈련을 한 결과 사고를 당한 두 다리는 어느 정도 정상으로 돌아왔다. [뼈를 깎다[갈다]]
- 의사는 가급적 다리에 힘을 주지 말고 율동적이고 반복적으로 재활 운동을 하라고 말했다. [율동적 (律動的)]
- 그 선수는 부상으로 헝클린 마음을 다잡고 재활 훈련에 들어갔다. [헝클리다]
- 부상으로 경기에 참여하지 못하던 김 선수는 재활 훈련을 마치고 이번 주말 경기부터 복귀된다고 합니다. [복귀되다 (復歸되다)]
- 저, 저희 형이 재활 치료를 받아야 하는데 어디로 가면 되죠? [치료실 (治療室)]
- 장애인 재활 시설. [장애인 (障礙人)]
- 재활 요양원. [요양원 (療養院)]
- 네, 저희는 장애인 재활 전문 요양원이에요. [요양원 (療養院)]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 재활
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104)