🌟 전파 (電波)

Danh từ  

1. 물체 안에서 전류가 진동함으로써 밖으로 퍼지는 파동.

1. SÓNG ĐIỆN TỪ: Dao động sóng lan ra ngoài do dòng điện dịch chuyển bên trong vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방송 전파.
    Broadcast propagation.
  • Google translate 약한 전파.
    A weak propagation.
  • Google translate 전파가 잡히다.
    Radio waves are caught.
  • Google translate 전파를 보내다.
    Send radio waves.
  • Google translate 전파를 수신하다.
    Receive radio waves.
  • Google translate 전파를 타다.
    Get on the radio.
  • Google translate 천둥이 치니 전파가 제대로 잡히지 않아 텔레비전이 안 나온다.
    Thunderstorms don't catch the radio properly, so the television doesn't come out.
  • Google translate 이동 통신 회사에서 전파를 관리하는 기지국을 많이 세우면 통화 품질이 더 좋아진다.
    Establishing many base stations that manage radio waves in a mobile telecommunication company makes the call quality better.
  • Google translate 왜 지하철에서는 라디오가 잘 안 들릴까?
    Why can't i hear the radio on the subway?
    Google translate 전파가 땅을 통과하지 못해서 그래.
    It's because the radio waves didn't get through the ground.

전파: signal,でんぱ【電波】,ondes électriques, ondes électromagnétiques,onda eléctrica,موجة الكهرباء,цахилгаан долгион,sóng điện từ,คลื่นวิทยุ, คลื่นแม่เหล็กไฟฟ้า,gelombang elektromagnetik,волна,电波,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전파 (전ː파)


🗣️ 전파 (電波) @ Giải nghĩa

🗣️ 전파 (電波) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28)