🌟 전파 (電波)

Danh từ  

1. 물체 안에서 전류가 진동함으로써 밖으로 퍼지는 파동.

1. SÓNG ĐIỆN TỪ: Dao động sóng lan ra ngoài do dòng điện dịch chuyển bên trong vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송 전파.
    Broadcast propagation.
  • 약한 전파.
    A weak propagation.
  • 전파가 잡히다.
    Radio waves are caught.
  • 전파를 보내다.
    Send radio waves.
  • 전파를 수신하다.
    Receive radio waves.
  • 전파를 타다.
    Get on the radio.
  • 천둥이 치니 전파가 제대로 잡히지 않아 텔레비전이 안 나온다.
    Thunderstorms don't catch the radio properly, so the television doesn't come out.
  • 이동 통신 회사에서 전파를 관리하는 기지국을 많이 세우면 통화 품질이 더 좋아진다.
    Establishing many base stations that manage radio waves in a mobile telecommunication company makes the call quality better.
  • 왜 지하철에서는 라디오가 잘 안 들릴까?
    Why can't i hear the radio on the subway?
    전파가 땅을 통과하지 못해서 그래.
    It's because the radio waves didn't get through the ground.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전파 (전ː파)


🗣️ 전파 (電波) @ Giải nghĩa

🗣️ 전파 (電波) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204)