🌟 조망 (眺望)

Danh từ  

1. 먼 곳을 바라봄. 또는 먼 곳의 경치.

1. SỰ NHÌN XA, QUANG CẢNH: Việc nhìn ra xa. Hoặc cảnh vật ở xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멋진 조망.
    Nice view.
  • Google translate 조망이 뛰어나다.
    Excellent view.
  • Google translate 조망이 멋지다.
    The view is wonderful.
  • Google translate 조망이 좋다.
    Good view.
  • Google translate 조망이 아름답다.
    The view is beautiful.
  • Google translate 조망이 탁 트여 바닷가 전체가 보이니 상쾌했다.
    It was refreshing to see the whole beach with a clear view.
  • Google translate 정상에 오르니 넓은 평야가 내려다보여 조망이 좋았다.
    When i reached the top, i looked down at the vast plain and had a good view.
  • Google translate 정상까지 오느라 힘들었지만 조망이 탁 트인 게 정말 상쾌하다.
    It was hard to get to the top, but the view is really refreshing.
    Google translate 그러게. 시가지도 다 내려다보이네.
    Yeah. i can see the whole city.
Từ đồng nghĩa 전망(展望): 어떤 곳을 멀리 바라봄. 또는 멀리 바라보이는 경치., 앞날을 미리 예상함…

조망: view,ちょうぼう【眺望】。みはらし【見晴らし・見晴し】。みとおし【見通し・見透し】,vue, panorama,vista, panorama, paisaje,رؤية,алсын бараа, харагдац, үзэгдэц, байдал,sự nhìn xa, quang cảnh,ทัศนียภาพ, วิวทิวทัศน์,pemandangan, pandangan,Панорама,眺望,瞭望,远景,

2. 사물이나 현상 등을 전체적으로 바라보거나 앞일을 내다봄.

2. TRIỂN VỌNG, TẦM NHÌN: Việc nhìn ra nơi xa. Hoặc cảnh vật của nơi xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산업의 조망.
    An industrial outlook.
  • Google translate 현재의 조망.
    Current view.
  • Google translate 비평적 조망.
    A critical view.
  • Google translate 철학적 조망.
    A philosophical view.
  • Google translate 새로운 조망.
    A new view.
  • Google translate 조망을 하다.
    Have a view.
  • Google translate 현대 사회의 주요 문제에 대해 전체적으로 새로운 조망이 필요하다.
    A whole new outlook is needed on the main problems of modern society.
  • Google translate 김 부장은 회사의 모든 문제 상황에 대한 조망을 정리해 보고서로 제출했다.
    Kim compiled views on all the company's problem situations and submitted them in a report.
  • Google translate 내 글을 보고 선생님이 세부적으로만 보지 말라고 하셨는데 무슨 말이지?
    I saw my writing and the teacher told me not to look at the details. what do you mean?
    Google translate 어떤 문제에 대해서 작은 것에만 집중해서 보지 말고 전체적으로 조망을 할 필요가 있다는 거지.
    You need to look at the whole thing instead of focusing on the little things about a problem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조망 (조망)
📚 Từ phái sinh: 조망하다(眺望하다): 먼 곳을 바라보다., 사물이나 현상을 전체적으로 바라보거나 앞일을 …

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104)