🌟 정지 (靜止)

Danh từ  

1. 움직이지 않고 조용히 멈추거나 멈추게 함. 또는 그런 상태.

1. SỰ DỪNG LẠI, SỰ NGỪNG LẠI: Việc không chuyển động mà dừng lại hoặc làm cho dừng lại một cách yên tĩnh. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정지 상태.
    Stalled.
  • Google translate 정지 자세.
    Stopping position.
  • Google translate 정지가 되다.
    Come to a standstill.
  • Google translate 정지를 하다.
    Stop.
  • Google translate 민준이는 생각에 잠긴 듯 정지 자세로 앉아 있었다.
    Min-joon sat in a still position, seemingly lost in thought.
  • Google translate 나는 침대 위에 널브러져서 정지 상태로 휴식을 취했다.
    I lay on the bed and took a rest in a stationary state.
  • Google translate 지수는 도둑이 든 방을 보고 너무 놀라 잠시 정지가 되었다.
    Jisoo was so surprised to see a room full of thieves that she paused for a while.

정지: stillness; being frozen,せいし【静止】,repos, immobilité, quiétude, tranquillité, calme,parada, detención,إيقاف,зогсонги, түр зогсонги, зогсонги байдал,sự dừng lại, sự ngừng lại,การหยุด, การระงับ, สภาพที่หยุดนิ่ง, สภาพที่ไม่เคลื่อนไหว,berhenti, diam,неподвижность; покой; остановка; неподвижный,静止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정지 (정지)
📚 Từ phái sinh: 정지되다, 정지하다


🗣️ 정지 (靜止) @ Giải nghĩa

🗣️ 정지 (靜止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91)