🌟 정지 (靜止)

Danh từ  

1. 움직이지 않고 조용히 멈추거나 멈추게 함. 또는 그런 상태.

1. SỰ DỪNG LẠI, SỰ NGỪNG LẠI: Việc không chuyển động mà dừng lại hoặc làm cho dừng lại một cách yên tĩnh. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정지 상태.
    Stalled.
  • 정지 자세.
    Stopping position.
  • 정지가 되다.
    Come to a standstill.
  • 정지를 하다.
    Stop.
  • 민준이는 생각에 잠긴 듯 정지 자세로 앉아 있었다.
    Min-joon sat in a still position, seemingly lost in thought.
  • 나는 침대 위에 널브러져서 정지 상태로 휴식을 취했다.
    I lay on the bed and took a rest in a stationary state.
  • 지수는 도둑이 든 방을 보고 너무 놀라 잠시 정지가 되었다.
    Jisoo was so surprised to see a room full of thieves that she paused for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정지 (정지)
📚 Từ phái sinh: 정지되다, 정지하다


🗣️ 정지 (靜止) @ Giải nghĩa

🗣️ 정지 (靜止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28)