🌟 좀체

Phó từ  

1. 이만저만하거나 어지간해서는.

1. ÍT KHI, HIẾM KHI: Ít khi hay thỉnh thoảng. Hiếm khi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약을 먹었는데도 두통은 좀체 가시질 않는다.
    The headache doesn't go away even though i took the medicine.
  • Google translate 경찰은 범인을 찾을 단서를 좀체 찾지 못했다.
    The police found little clue to find the criminal.
  • Google translate 할아버지는 좀체 시골을 떠나려 하지 않으셨다.
    My grandfather refused to leave the country in a small way.
  • Google translate 열차는 계속 지연되어 좀체 도착할 생각을 하지 않았다.
    The train continued to be delayed and did not think of arriving in a moment.
  • Google translate 비가 빨리 그쳐야 될 텐데.
    The rain should stop quickly.
    Google translate 응, 근데 좀체 그칠 기미가 안 보인다.
    Yes, but there's no sign of stopping.
Từ đồng nghĩa 좀처럼: 이만저만하거나 어지간해서는.

좀체: easily; anytime soon,なかなか【中中】。めったに【滅多に】,(ne pas) fréquemment, (peu) souvent, (ne) guère,raramente, rara vez,في الندرة ، نادرًا,тийм амархан,ít khi, hiếm khi,อย่างง่าย, อย่างง่ายดาย,seperti biasa, seperti begitu,нисколько; ничуть,不容易,轻易地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좀체 (좀ː체)

📚 Annotation: 주로 '없다', '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 좀체 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98)