🌟 지도력 (指導力)

Danh từ  

1. 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌 수 있는 능력.

1. KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO, NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO: Năng lực có thể chỉ dạy, lôi kéo những người khác theo phương hướng hay mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 지도력.
    Military leadership.
  • Google translate 여성 지도력.
    Female leadership.
  • Google translate 강인한 지도력.
    Strong leadership.
  • Google translate 지도력이 강하다.
    Strong leadership.
  • Google translate 지도력이 부족하다.
    Lack of leadership.
  • Google translate 지도력을 갖추다.
    Have leadership.
  • Google translate 지도력을 기르다.
    Develop leadership.
  • Google translate 지도력을 발휘하다.
    Exercise leadership.
  • Google translate 지도력을 행사하다.
    Exercise leadership.
  • Google translate 그 대장은 지도력을 갖추어 대원들이 존경하고 잘 따랐다.
    The captain, with leadership, was admired and followed well by his men.
  • Google translate 우리 팀 주장은 뛰어난 지도력으로 팀원들을 단합하게 만들었다.
    The captain of our team united the team with excellent leadership.
  • Google translate 지금 우리의 가장 큰 문제가 무엇일까요?
    What's our biggest problem right now?
    Google translate 강한 지도력을 발휘하여 우리를 이끌어 줄 사람이 없다는 것입니다.
    There is no one who can lead us with strong leadership.
Từ tham khảo 리더십(leadership): 지도자로서의 능력.
Từ tham khảo 통솔력(統率力): 집단이나 사람들을 거느려 다스리는 능력.

지도력: leadership,しどうりょく【指導力】,leadership, talent de dirigeant, autorité naturelle,capacidad de liderazgo,قيادة,удирдах чадвар,khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo,ความเป็นผู้นำ, ความสามารถในการเป็นผู้นำ, ความสามารถในการให้คำปรึกษา,kepemimpinan,Руководящие способности,领导能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지도력 (지도력) 지도력이 (지도려기) 지도력도 (지도력또) 지도력만 (지도령만)

🗣️ 지도력 (指導力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42)