🌟 증가량 (增加量)

Danh từ  

1. 늘어나거나 많아진 분량.

1. LƯỢNG GIA TĂNG, LƯỢNG SINH SÔI: Lượng nhiều lên hoặc tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소비 증가량.
    The amount of increase.
  • Google translate 예상 증가량.
    Estimated increase.
  • Google translate 전체 증가량.
    Total increase.
  • Google translate 체중 증가량.
    Weight gain.
  • Google translate 판매 증가량.
    Sales increase.
  • Google translate 증가량이 감소하다.
    The increase decreases.
  • Google translate 증가량을 계산하다.
    Calculate the increase.
  • Google translate 어부들은 어종 보호를 위해서 물고기들의 자연 증가량보다 더 많이 잡지 않도록 조심하였다.
    Fishermen were careful not to catch more than the natural increase in fish to protect their species.
  • Google translate 정부의 지속적인 환경 보호 정책으로 대기의 이산화 탄소 증가량이 다소 줄어들었다고 한다.
    It is said that the government's continuous environmental protection policy has somewhat reduced the amount of carbon dioxide in the atmosphere.
  • Google translate 우리 회사의 수출 증가량이 역대 최고를 기록하였네. 모두들 수고했어.
    Our export growth hit an all-time high. good work everyone.
    Google translate 감사합니다. 사장님. 올해에 가장 많이 수출했다고 하니 저도 매우 기쁩니다.
    Thank you. sir, i'm very happy to hear that you exported the most this year.

증가량: increased amount; multiplied amount,ぞうかりょう【増加量】,valeur de hausse, quantité ajoutée, augmentation,,cantidad incrementada,كمية الزيادة,өсөлтийн хэмжээ, нэмэгдсэн хэмжээ,lượng gia tăng, lượng sinh sôi,ปริมาณสูงขึ้น, ปริมาณเพิ่มขึ้น, ปริมาณมากขึ้น,kuantitas meningkat, jumlah bertambah,,增加量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증가량 (증가량)

🗣️ 증가량 (增加量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48)