🌟 증가량 (增加量)

Danh từ  

1. 늘어나거나 많아진 분량.

1. LƯỢNG GIA TĂNG, LƯỢNG SINH SÔI: Lượng nhiều lên hoặc tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소비 증가량.
    The amount of increase.
  • 예상 증가량.
    Estimated increase.
  • 전체 증가량.
    Total increase.
  • 체중 증가량.
    Weight gain.
  • 판매 증가량.
    Sales increase.
  • 증가량이 감소하다.
    The increase decreases.
  • 증가량을 계산하다.
    Calculate the increase.
  • 어부들은 어종 보호를 위해서 물고기들의 자연 증가량보다 더 많이 잡지 않도록 조심하였다.
    Fishermen were careful not to catch more than the natural increase in fish to protect their species.
  • 정부의 지속적인 환경 보호 정책으로 대기의 이산화 탄소 증가량이 다소 줄어들었다고 한다.
    It is said that the government's continuous environmental protection policy has somewhat reduced the amount of carbon dioxide in the atmosphere.
  • 우리 회사의 수출 증가량이 역대 최고를 기록하였네. 모두들 수고했어.
    Our export growth hit an all-time high. good work everyone.
    감사합니다. 사장님. 올해에 가장 많이 수출했다고 하니 저도 매우 기쁩니다.
    Thank you. sir, i'm very happy to hear that you exported the most this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증가량 (증가량)

🗣️ 증가량 (增加量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43)