🌟 접수하다 (接受 하다)

Động từ  

1. 신청이나 신고 등을 말이나 문서로 받다.

1. TIẾP NHẬN: Nhận sự đăng kí hay khai báo bằng lời nói hay văn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류를 접수하다.
    Receive a document.
  • Google translate 신청서를 접수하다.
    Receive an application.
  • Google translate 요청을 접수하다.
    Receive a request.
  • Google translate 우편물을 접수하다.
    Receive mail.
  • Google translate 지원서를 접수하다.
    Receive applications.
  • Google translate 우리 부서는 이번 주 내내 입사 지원서를 접수하느라 바빴다.
    Our department has been busy applying for a job all week.
  • Google translate 모든 국가 기관은 국민들의 민원을 접수하여 답변할 의무가 있다.
    All national agencies are obliged to receive and respond to complaints from the people.

접수하다: receive,うけつける【受け付ける・受付ける】,réceptionner,recibir, aceptar,يستلم,бүртгэх, хүлээн авах,tiếp nhận,รับ, รับมอบ,menerima, mendaftar, mendaftarkan,получать,接受,受理,

2. 돈이나 물건 등을 받다.

2. THU NHẬN: Nhận tiền hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등록금을 접수하다.
    Receive tuition.
  • Google translate 부의금을 접수하다.
    Receive a grant of money.
  • Google translate 성금을 접수하다.
    Receive a donation.
  • Google translate 축의금을 접수하다.
    Receive congratulatory money.
  • Google translate 학교에서 불우 이웃 돕기 성금을 접수하고 있다.
    The school is accepting donations to help needy neighbors.
  • Google translate 친구에게 결혼식 축의금을 접수하는 일을 부탁했다.
    I asked my friend to accept the wedding congratulatory money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접수하다 (접쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 접수(接受): 신청이나 신고 등을 말이나 문서로 받음., 돈이나 물건 등을 받음.

🗣️ 접수하다 (接受 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43)