🌟 -짜리

☆☆   Phụ tố  

1. ‘그만한 수나 양을 가진 것’ 또는 ‘그만한 가치를 가진 것’의 뜻을 더하는 접미사.

1. MỆNH GIÁ, LOẠI: Hậu tố thêm nghĩa "cái có số hay lượng cỡ đó" hoặc "cái có giá trị cỡ đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뼘짜리
    A span of a span.
  • Google translate 살짜리
    Ten years old.
  • Google translate 오십 권짜리
    Fifty volumes.
  • Google translate 방 두 개짜리
    Two-bedroomed.
  • Google translate 원짜리
    100 won.
  • Google translate 얼마짜리
    How much.

-짜리: -jjari,,,,,,mệnh giá, loại,มูลค่า, ค่า, ราคา, สัดส่วน,seharga, sebanyak, yang berpakaian~,по; на,(无对应词汇),

2. '그런 차림을 한 사람’의 뜻을 더하는 접미사.

2. Hậu tố thêm nghĩa "người ăn mặc như vậy".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양복짜리
    Suites.
  • Google translate 장옷짜리
    Long-dressed.

📚 Annotation: 수나 양 또는 값을 나타내는 명사구 뒤에 붙는다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)