🌟 출몰하다 (出沒 하다)

Động từ  

1. 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 하다.

1. LẢNG VẢNG, LAI VÃNG: Đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출몰한 지역.
    Out-of-the-box areas.
  • Google translate 간첩이 출몰하다.
    Spy is on the scene.
  • Google translate 게릴라가 출몰하다.
    Guerrillas appear.
  • Google translate 괴물이 출몰하다.
    Monsters appear.
  • Google translate 귀신이 출몰하다.
    Ghosts appear.
  • Google translate 멧돼지가 출몰하다.
    Boars appear.
  • Google translate 변태가 출몰하다.
    A pervert appears.
  • Google translate 상어가 출몰하다.
    Sharks appear.
  • Google translate 자주 출몰하다.
    Be frequent.
  • Google translate 우리 학교에 가끔씩 바바리코트를 입은 변태 아저씨가 출몰한다고 한다.
    It is said that our school occasionally sees a pervert in a barbary coat.
  • Google translate 지수의 아파트에는 귀신이 출몰한다는 소문이 돌았다.
    Rumors of ghosts haunting ji-su's apartment.
  • Google translate 서해 바다에 식인 상어가 출몰한대요.
    There are cannibal sharks in the west sea.
    Google translate 무서워서 수영을 못 하겠네요.
    I'm too scared to swim.

출몰하다: appear and disappear,しゅつぼつする【出没する】,apparaître par intervalles,aparecer y desaparecer,يظهر ويختفي,ил далд орох,lảng vảng, lai vãng,ปรากฏแล้วหายไป,muncul dan lenyap,,出没,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출몰하다 (출몰하다)
📚 Từ phái sinh: 출몰(出沒): 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 함.

🗣️ 출몰하다 (出沒 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70)